Mua đồng hồ vạn năng hãng nào tốt? Top 5 đồng hồ vạn năng tốt nhất
Đồng hồ vạn năng đã và đang là một trong những loại thiết bị đo điện chất lượng với khả năng đo chính xác, chi tiết. Hiện nay trên thị trường, thiết bị này đang khá đa dạng về thương hiệu, chủng loại cũng như giá thành. Vậy mua đồng hồ vạn năng hãng nào tốt? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này chi tiết!
Đồng hồ vạn năng hãng nào tốt nhất
Việc xác định đồng hồ vạn năng loại nào tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu công việc của bạn, ngân sách và độ chính xác mong muốn. Dưới đây là một số hãng đồng hồ vạn năng nổi tiếng và được đánh giá cao trên thị trường:
Hioki
Hioki - có trụ sở tại Nhật Bản, từ lâu đã được biết đến với việc sản xuất các thiết bị đo lường chất lượng cao. Đồng hồ vạn năng Hioki nổi tiếng với nhiều chức năng và tính năng đặc biệt, cơ chế hoạt động mạnh mẽ, ổn định và thân máy nhỏ gọn, đảm bảo dễ dàng sử dụng, phù hợp với nhu cầu đo lường cụ thể của người dùng.
Kyoritsu
Sản phẩm của Kyoritsu thường được đánh giá cao về độ chính xác và tính tin cậy trong quá trình đo lường. Các model đồng hồ vạn năng Kyoritsu đều được chế tạo với chất liệu tốt và được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt của môi trường làm việc đa dạng.
Fluke
Fluke có trụ sở tại Mỹ, là một trong những thương hiệu nổi tiếng với sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ ổn định. Giao diện đồng hồ vạn năng Fluke thường được thiết kế dễ sử dụng và cung cấp các tính năng hữu ích giúp người sử dụng thực hiện công việc đo lường một cách nhanh chóng và chính xác.
Sanwa
Đồng hồ vạn năng Sanwa nổi tiếng với giá độ chính xác cao, mang lại hiệu suất đo lường tốt đồng thời vẫn sở hữu mức giá hợp lý. Giao diện máy được thiết kế để dễ sử dụng và cung cấp các tính năng hiệu quả giúp người sử dụng thực hiện công việc đo lường một cách nhanh chóng và chính xác.
Top 5 đồng hồ vạn năng tốt nhất
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Giá tham khảo: 1.138.000 đồng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 có các dải đo rộng và linh hoạt từ điện áp và dòng điện đến điện trở và tần số, thích hợp cho nhiều công việc đo lường khác nhau.
Thiết bị có khả năng đo dòng điện AC và DC, giúp người sử dụng thực hiện các đo lường đa dạng trong các ngành điện, điện tử, điện lạnh, lắp đặt thiết bị điện tử, điều hòa, bình nóng lạnh,...
Thông số kỹ thuật
DC V | 400mV/4/40/400/600V |
AC V | 400mV/4/40/400/600V |
DC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |
AC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |
Điện trở (Ω) | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |
Kiểm tra điốt | 4V/0.4mA |
Hz | 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz |
C | 40/400nF/4/40/100µF |
Nguồn | R6P (1.5V x 2) |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 33(D)mm |
Khối lượng | 260g |
Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng đồng hồ vạn năng cơ bản, dễ thực hiện
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4254
Giá tham khảo: 2.970.000 đồng
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4254 được áp dụng công nghệ True RMS giúp đo lường chính xác trong các môi trường điện áp không chuẩn và biến đổi sóng.
Máy có chức năng lọc giúp loại bỏ nhiễu và cung cấp kết quả đo lường ổn định. Các tính năng khác như hiển thị giá trị giữ, Auto giữ, Max/Min, hiển thị giá trị trung bình làm tăng tính tiện ích của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Dải điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V |
Dải điện áp DC | 600,0 mV đến 1500 V |
Tần số | 99,99 Hz đến 99,99 kHz |
Dò điện áp Hi | AC40 V đến 600 V, Lo: AC80 V đến 600 V |
Chức năng khác | Chức năng lọc, hiển thị giá trị giữ, Auto giữ, Max / Min / hiển thị giá trị trung bình, màn hình hiển thị tương đối, Auto-điện tiết kiệm, giao tiếp USB (tùy chọn) |
Hiển thị | LCD 4 chữ số; tỷ lệ làm mới màn hình 5 lần/s |
Pin | LR03 pin alkaline |
Kích thước | 84 mm × 174 mm × 52 mm |
Khối lượng | 390g |
Có thể bạn quan tâm: Cách đo, kiểm tra Thyristor (SCR) bằng đồng hồ vạn năng chi tiết
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
Giá tham khảo: 2.070.000 đồng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R trang bị núm vặn và các nút chức năng được đặt một cách hợp lý và ký hiệu rõ ràng, giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh các chế độ và thực hiện các chức năng đo lường một cách nhanh chóng và chính xác. Màn hình LCD hiển thị chỉ số sắc nét đi kèm với đèn nền trên màn hình giúp đảm bảo kết quả hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, tăng cường khả năng sử dụng của máy ở mọi môi trường làm việc.
Thiết bị có các dải đo rộng, từ điện áp và dòng điện đến điện trở, điện dung, và tần số, và độ chính xác cao đảm bảo kết quả đo lường chính xác và đáng tin cậy. Sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong ngành điện, kỹ thuật,...
Thông số kỹ thuật
DC V | 6.000/60.00/600.0V |
DC mV | 600.0mV |
AC V | 6.000/60.00/600.0V |
AC mV | 600.0mV ±2.0%rdg |
AC A | 6.000/10.00A ±1.5%rdg |
Điện trở (Ω) | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ |
Điện dung | 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF |
Tần số | ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz |
Nguồn | R03 (1.5V) × 2 |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 35(D)mm, 250g |
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R
Giá tham khảo: 1.920.000 đồng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến tại Nhật Bản, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cao cấp như IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, và CAT II 1000V. Giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng khi sử dụng sản phẩm, giảm thiểu sự cố về điện.
Máy có cảm biến dòng clamp cho phép đo dòng điện mà không cần chạm vào dây, giảm rủi ro khi sử dụng cho người dùng và tăng tính tiện ích cho sản phẩm. Chế độ hiển thị tương đối giúp so sánh giữa các giá trị đo, xác định sự biến đổi từ giá trị cơ bản.
Thông số kỹ thuật
DC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (Dải tự động) |
DC mV | 600.0mV |
DC Clamp Sensor | 60.00/200.0A (Dải tự động) |
AC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (Dải tự động) |
AC mV | 600.0mV |
AC Clamp Sensor | 60.00/200.0A (Dải tự động) |
Điện trở (Ω) | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (Dải tự động) |
Điện dung | 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF |
Tần số | 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz |
Nguồn | R03 (1.5V) × 2 |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 40(D)mm |
Trọng lượng | khoảng 250g (bao gồm cả pin) |
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+
Giá tham khảo: 3.720.000 đồng
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ có các chức năng thông minh như chức năng True RMS giúp đo lường chính xác trên các dạng sóng không hình vuông, đặc biệt hữu ích trong môi trường làm việc với các tín hiệu biến đổi phức tạp. Chức năng Auto Range giúp tự động chọn dải đo phù hợp, tiết kiệm thời gian của người dùng và tăng độ chính xác của kết quả đo lường.
Thông số kỹ thuật
Kiểu đồng hồ | Dạng số |
Dải đo điện áp DC | 1000 V |
Dải đo điện áp AC | 1000 V |
Dải đo dòng điện DC | 10 A |
Dải đo dòng điện AC | 10 A |
Đo điện trở | 40 MΩ |
Đo điện dung | 1000 μF |
Đo tần số | 100 kHz |
Đo thông mạch | Có |
Chức năng True RMS | Có |
Kích thước, trọng lượng | 183 x 91 x 49.5 mm, 455 g |
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn chọn ra đồng hồ vạn năng nào tốt nhất, phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn hãy gọi ngay đến Hotline Hà Nội: 0904.810.817 - Hồ Chí Minh: 0979.244.335 để nhận được tư vấn về các thiết bị đo điện chất lượng, giá tốt hiện nay. Địa chỉ: 30 Mạc Thái Tổ, Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội hoặc số 275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11. Website: thbvietnam.com và maydochuyendung.com.
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn