Các dòng máy dò kim loại sâu nhất, bán chạy nhất hiện nay
Nhu cầu sử dụng máy dò kim loại ngày càng tăng cao, không chỉ trong lĩnh vực khảo cổ học mà còn trong công việc an ninh, khai thác vàng, hay đơn giản là đam mê tìm kiếm kho báu cá nhân. Đối với những người muốn khám phá thế giới dưới lòng đất và đang tìm kiếm máy dò kim loại sâu nhất và bán chạy nhất, việc lựa chọn có thể khá khó khăn bởi vô vàn dòng máy trên thị trường hiện nay. Vì vậy dưới đây THB Biệt Nam sx giới thiệu một số dòng máy dò kim loại nổi bật, đang thu hút sự quan tâm và tin dùng lớn từ cộng đồng người sử dụng:
Máy dò kim loại sâu nhất TM-88
Máy dò kim loại sâu nhất TM-88 là một thiết bị độc đáo, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tìm kiếm và phát hiện kim loại ở độ sâu lớn lên đến 3,5m, tùy thuộc vào loại kim loại và điều kiện đất cụ thể. Máy sử dụng tần số truyền 6.99KHz cùng với tần số tín hiệu 437Hz, giúp nó phân biệt hiệu quả giữa các loại kim loại màu và kim loại đen, cung cấp thông tin chính xác về mục tiêu.
.jpg)
Với trọng lượng chỉ 4.5kg, TM-88 là một máy dò kim loại dưới lòng đất nhẹ, di chuyển dễ dàng và thoải mái trong quá trình tìm kiếm. Thiết kế trực quan và giao diện dễ sử dụng giúp cả những người mới bắt đầu và những người đã có kinh nghiệm dễ dàng sử dụng máy một cách hiệu quả.
Thông số kỹ thuật
Độ sâu phát hiện | tối đa 3,5m tùy từng loại kim loại có kích thước và điều kiện đất khác nhau |
Truyền Tần số | 6.99KHz |
Tần số tín hiệu | 437HZ |
Trọng lượng | 4.5kg |
Nguồn cung cấp | DC 12V |
Môi trường làm việc | -10ºC ~ 55ºC |
Xem thêm:
Máy dò kim loại nào tốt nhất, đáng sử dụng nhất?
Top 3 cổng dò kim loại nhạy nhất, được sử dụng nhiều tại sân bay
Máy dò quặng vàng sâu nhất GPZ7000
Máy dò quặng vàng sâu nhất GPZ7000 sử dụng công nghệ ZVT tiên tiến, giúp tăng cường khả năng phát hiện vàng ở độ sâu lớn, đặc biệt trong các môi trường đất có nhiều khoáng chất. Cuộn dây của máy có kích thước 14 "x 13" mang lại độ sâu phát hiện lớn và chống thấm nước đến 1 mét, người dùng có thể sử dụng máy ở các điều kiện môi trường khác nhau.

GPZ7000 có các chế độ phát hiện như vàng với các tùy chọn High Yield, General, và Extra Deep, Ground Type cho phép điều chỉnh đối với các điều kiện đất khác nhau. Cân bằng đất có thể tự động hoặc được điều chỉnh bằng tay với nút Quick-Trak, giúp máy làm việc hiệu quả trên mọi loại đất.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | ZVT |
Tần số / Transmission | Zero Voltage Transmission (ZVT) |
Cuộn dây (tiêu chuẩn) | 14 "x 13" Super-D (không thấm nước đến 1 m) |
Đầu ra âm thanh | 6.3 mm (¼ ") không ổ cắm chống thấm nước, Wi-Stream truyền tín hiệu không dây |
Tai nghe | KOSS UR 30 100 ohm với 6,3 mm cắm (¼-inch) (không thấm nước) |
Hình ảnh hiển thị | Đầy đủ màu sắc màn hình LCD (320 x 240 pixel) |
Đèn nền | Có |
Kết nối USB | giao diện USB cho XChange phần mềm 2 PC |
Phát hiện chế độ | Gold Mode (High Yield, General, Extra Deep) |
Ground Type | (Normal, Difficult, Severe) |
Phân biệt | Tất cả các kim loại |
Giai điệu âm thanh | 1-100 |
Cân bằng đất | Tự động và bằng tay (Quick-Trak nút kích hoạt) |
Độ nhạy Điều chỉnh | Cấp (1-20) |
Tune / Hủy Tiếng ồn | Tự động và bằng tay (256 kênh) |
Ngưỡng | Cấp (1-50) Pitch (1-100) |
Điều chỉnh âm thanh | 1-20 |
Ắc quy | Li-Ion sạc Pack (7.2V DC, 72Wh) |
Cảnh báo pin yếu | Có |
Cân nặng | 3,32 kg (7.32 lb) (Bao gồm GPZ 14 cuộn dây, skidplate và pin 72Wh) |
Máy dò kim loại, hang rỗng 3D INVENIO Nokta
Máy dò kim loại, hang rỗng 3D INVENIO Nokta là một thiết bị mạnh mẽ và tiên tiến, với hệ điều hành Linux nhúng và quá trình đồ họa OPEN GL, INVENIO đảm bảo hiệu suất và trải nghiệm người dùng mượt mà, giúp quá trình tìm kiếm trở nên hiệu quả và dễ dàng.

Máy sử dụng nguyên lý hoạt động VLF (Very Low Frequency) và có khả năng chọn tần số hoạt động ở mức 5kHz, 14kHz, và 20kHz, giúp phát hiện các mục tiêu kim loại ở độ sâu và điều kiện khác nhau. INVENIO cung cấp 6 chế độ tìm kiếm, bao gồm 3 chế độ không chuyển động và 3 chế độ chuyển động, người dùng linh hoạt trong việc lựa chọn theo nhu cầu cụ thể của họ.
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành | Hệ thống Linux nhúng |
Quá trình đồ họa | OPEN GL |
Cảm biến | IPTU (Bộ theo dõi vị trí tích hợp) |
Nguyên lý hoạt động | VLF |
Tần số hoạt động | 5kHz / 14kHz / 20kHz |
Tần số âm thanh | 150Hz - 700Hz có thể điều chỉnh |
Chế độ tìm kiếm | 3 Không chuyển động (Cơ bản / Chuyên gia / Bất thường & Khoang) và 3 Chuyển động (Tất cả kim loại / Nhanh / Sâu) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh / Đức / Hy Lạp / Thổ Nhĩ Kỳ / Pháp / Ý / Nga / Ả Rập / Tây Ban Nha / Trung Quốc / Ba Tư / Bulgaria / Serbia / Rumani / Hà Lan / Bồ Đào Nha / Ba Lan |
Cân bằng mặt đất | Tự động / Thủ công / Theo dõi |
Pinpoin | Có |
Cài đặt độ nhạy | 01-99 |
ID mục tiêu | 00-99 |
Hiển thị | 7 "800x480 Màn hình LCD 18 bit RGB |
Trục và tay cầm | 2,4kg |
Điều chỉnh chiều dài | 121cm -52cm |
Pin trục | 7.4 V 5400 mAh LiPo |
Pin hệ thống | Pin 7.4 V 5500 mAh LiPo |
Hộp hệ thống | Pin dự phòng 7.4 V 9500 mAh LiPo (chỉ bao gồm trong gói pro) |
Trên đây là các dòng máy dò kim loại sâu nhất, bán chạy nhất hiện nay. Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và các thông tin về máy dò, bạn hãy gọi ngay đến Hotline Hà Nội: 0904.810.817 - Hồ Chí Minh: 0979.244.335 để nhận được tư vấn về các thiết bị chất lượng, giá tốt hiện nay. Website: maydopro.com và thbvietnam.com.
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn